--

đường xuôi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường xuôi

+  

  • Lowlands, delta areas
    • ở đường xuôi lên đường ngược làm ăn
      To come from the delta areas to the mountain areas to make one's living
Lượt xem: 636